Đây là các chỉ số cơ bản cần biết ở trong Game nếu mọi người chưa biết đến nhé.
Những dòng được bôi đen là chỉ số quan trọng cần để ý
Stats – Cơ bản
- Strength – Tăng sức mạnh.
- Dexterity – Tăng khéo léo.
- Vitality – Tăng thể lực.
- Energry – Tăng trí tuệ.
- Vitality – Tăng sinh mệnh.
- Life % – Tăng % sinh lực.
- Mana % – Tăng % nội lực.
- Max Mana – Tăng nội lực tối đa.
- Max Stamina – Tăng thể lực tối đa.
- All Stats (Streng, Dexterity, Vitality, Energry) – Tăng tất cả các điểm cơ bản.
Speed – Tốc độ
- Faster Block Rate (FBR) % – Tăng % tốc độ tránh đòn.
- Faster Cast Rate (FCR) % – Tăng % tốc độ sử dụng phép.
- Faster Hit Recovery Rate (FHR) % – Tăng % tốc độ hồi phục sau mỗi cú đánh (rút ngắn thời gian thọ thương bị khựng lại).
- Faster Run/Walk (FRW) % – Tăng % tốc độ Chạy/Đi bộ.
- Increased Attack Speed (IAS) % – Tăng % tốc độ đánh.
Attack – Tấn công
- Attack Rating (AR) – Tăng hiệu quả tấn công hay nói cách khác có thể hiểu lag đánh chính xác.
- Attack Rating Against Demons – Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Demon.
- Attack Rating Against Undead – Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Undead.
- Attack Rating vs Monster Type – Tăng hiệu quả tấn công khi chiến đấu với kiểu quái vật.
- Bonus To Attack Rating % – Thưởng hiệu quả tấn công.
- Fire Explosive Arrows or Bolts – Mũi tên có kèm theo gây nổ (tấn công bình thường).
- Fire Magic Arrows or Bolts – Mũi tên có kèm theo lửa ma thuật (tấn công bình thường).
- Hit Causes Monster To Flee % – Tăng khả năng % làm quái vật bỏ chạy.
- Target Defense % – Giảm % sức chống đỡ của đối thủ.
- Damage – Sức sát thương trực tiếp vào Sinh Lực.
- 1-handed Min to Max Damage – Tăng sát thương tối thiểu – tối đa (cho vũ khí cầm 1 tay).
- 2-handed Min to Max Damage – Tăng sát thương tối thiểu – tối đa (cho vũ khí cầm 2 tay).
- Attacker Takes Damage Of – Tăng phản đòn sát thương cận chiến.
- Attacker Takes Lightning Damage Of – Phóng điện phản đòn sát thương.
- Cold Damage – Tăng sát thương băng.
- Damage To Demons % – Tăng sức sát thương khi gặp Demon.
- Damage To Mana % – Tăng nội lực khi bị sát thương.
- Damage To Undead % – Tăng sức sát thương khi gặp Undead.
- Damage vs Monster Type – Tăng sức sát thương khi gặp một số loại quái vật.
- Enhanced Damage % – Sát thương cơ bản (vũ khí) tăng %.
- Enhanced Min Damage % – Sát thương tối thiểu (vũ khí) tăng %.
- Fire Damage – Tăng sát thương lửa.
- Kick Damage – Tăng sát thương có lực đẩy. (Dành cho Kick Assassin – Dragon Talon Skill)
- Lightning Damage – Tăng sát thương điện.
- Max 1-handed Damage – Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 1 tay.
- Max 2-handed Damage – Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 2 tay.
- Max Cold Damage – Tăng sát thương băng tối đa.
- Max Fire Damage – Tăng sát thương lửa tối đa.
- Max Lightning Damage – Tăng sát thương điện tối đa.
- Max Magic Damage – Tăng sát thương ma thuật tối đa.
- Max Poison Damage – Tăng sát thương độc tối đa.
- Min to Max Magic Damage – Tăng sát thương ma thuật tối thiểu – tối đa.
- Poison Damage – Tăng sát thương độc (có thêm thời gian trúng độc).
Chance of Crushing Blow(CB) % – Tăng % khả năng rút máu đối thủ thành công (tấn công thông thường).
Chance of Deadly Strike % – Tăng % khả năng gấp đôi sức sát thương
– Player, Hireling, Monster, NPC đều có sẵn 5% Chance of Deadly Strike
– Deadly Strike của Monster nhân đôi tất cả các loại sát thương (thông thường và ma thuật)
– Deadly Strike của Player chỉ nhân đôi phần sát thương thông thường (Physical Damage)
Chance of Open Wounds % – Tăng % khả năng không cho đối thủ chữa thương, mất máu từ từ (tấn công thông thường)
– Không thể kháng lại Open Wounds
– Open Wounds kéo dài trong 8 giây.
– Open Wounds sẽ thay đổi tỷ lệ mất máu của đối phương tỷ lệ thuận với level của người ra đòn.
– Tỷ lệ mất máu:
— Monster: 1%
— Boss: 0.5%
— Player: 0.25 %
Steal – Đánh cắp
- Life Stolen Per Hit % – Đánh cắp % sinh lực sau khi đánh
- Mana Stolen Per Hit % – Đánh cắp % nội lực lực sau khi đánh
Mức độ rút máu khi đánh cận chiến:
— Mặc định: rút 1/4 lượng máu
— Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/10 lượng máu
— Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/10 lượng máu
— Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/8 lượng máu
Mức độ rút máu khi chiến đấu từ xa
— Mặc định: rút 1/8 lượng máu
— Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/20 lượng máu
— Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/20 lượng máu
— Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/16 lượng máu
Defense – Sức chống đỡ
- Defense vs Melee – Tăng sức chống đỡ sát thương cự ly gần
- Defense vs Missile – Tăng sức chống đỡ sát thương từ xa
- Defense – Tăng sức chống đỡ
- Reduce Monster Defense per Hit – Giảm phỏng thủ của quái vật sau mỗi cú đánh
- Enhanced Defense % – Sức chống đỡ tăng % (chỉ dành cho item có sức chống đỡ)
- Chance of Bolcking (ICB) % – Tăng % đỡ đòn hiệu quả của khiên
Extra – Mở rộng
- Add Experience % – Tăng % Kinh nghiệm được thưởng.
- Chance Of Getting Magic Item % – Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật.
- Extra Gold From Monsters % – Tăng % tiền rơi ra từ quái vật.
- Heal After Kill – Hồi phục sinh lực sau khi giết quái vật.
- Mana After Kill – Hồi phục nội lực sau khi giết quái vật.
- Increased Sockets – Thêm lỗ cho đồ vật.
- Increased Stack Size – Nâng cao số lượng lao hoặc búa ném.
- Level Requirements % – Yêu cầu cấp độ để có thể sử dụng đồ (giảm càng nhiều càng tốt).
- Light Radius – Tăng hả năng quan sát.
- Reduce Prices % – Giá trong shop giảm %.
- Repair 1 Durability In Seconds – Tự động sửa chữa sau khoảng thời gian.
- Replenish 1 Quantity In Seconds – Tự động hồi lại sau khoảng thời gian.
- Requirements % – Yêu cầu cơ bản để có thể sử dụng đồ (giảm càng nhiều càng tốt).
- Bonus % Life Summon – Tăng % Sinh lực cho Summon (Đệ tử được gọi ra từ class – Druid – Necromancer – Amazon – Assassin).
- Bonus % Damage Summon – Tăng % Sát thương cho Summon (Đệ tử được gọi ra từ class – Druid – Necromancer – Amazon – Assassin).
Pierce – Xuyên qua (thẩm thấu – giảm khả năng chống đỡ)
- Pierce Attack % – % Tấn công xuyên qua thành công (hay nói theo phong cách võ lâm là bỏ qua phòng thủ)
- Pierce Cold – Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương)
- Pierce Fire – Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa (giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương)
- Pierce Lightning – Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương)
- Pierce Poison – Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố (giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương)
Reduce – Suy giảm
- Damage Reduce By – Giảm sát thương
- Damage Reduce By % (DR%) – Giảm % sát thương
- Magic Damage Reduce By – Giảm sát thương ma thuật
- Magic Damage Reduce By % (MR%) – Giảm % sát thương ma thuật
- Poison Lenght Reduce By % – Giảm % thời gian trúng độc
Resist – Kháng
- Cold Resistance % – Tăng % kháng băng.
- Fire Resistance % – Tăng % kháng lửa.
- Lightning Resistance % – Tăng % kháng điện.
- Poison Resistance % – Tăng % kháng độc.
- Magic Resistance % – Tăng % kháng ma thuật.
- Max Cold Resistance % – Tăng % kháng băng tối đa.
- Max Fire Resistance % – Tăng % kháng lửa tối đa.
- Max Lightning Resistance % – Tăng % kháng điện tối đa.
- Max Magic Resistance % – Tăng % kháng ma thuật tối đa.
- Max Poison Resistance % – Tăng % kháng độc tối đa.
- All Resistance % – Tăng % kháng tất cả (trừ kháng ma thuật).
Absorb – Hấp thu nhận sát thương sẽ hồi máu
- Cold Absorb – Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực.
- Cold Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương băng thành sinh lực.
- Fire Absorb – Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực.
- Fire Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương lửa thành sinh lực.
- Lightning Absorb – Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực.
- Lightning Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương điện thành sinh lực.
- Magic Absorb – Tăng hấp thu sát thương ma thuật thành sinh lực.
- Magic Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương ma thuật thành sinh lực.
Skill – Chiêu thức
- All Skill – Tăng tất cả các cấp độ kỹ năng.
- Aura (Skill when equipped) – Tự động sử dụng kỹ năng khi đồ vật được sử dụng.
- Charged Skill – Được phép sử dụng các kỹ năng (không theo nhân vật, giới hạn số lần).
- Class Skill Level – Tăng cấp độ kỹ năng (tùy theo nhân vật mà có được sử dụng hay không).
- Elemental Skills – Kỹ năng thuộc nguyên tố cơ bản (băng, lửa, sét, độc).
- Non – Class Skill – Cấp độ kỹ năng (Có thể sử dụng kỹ năng của Class khác vĩnh viễn,không theo nhân vật, tiêu hao nội lực).
- Skill Level – Cấp độ kỹ năng.
- Skill On Attack – Tự động sử dụng kỹ năng khi ở trạng thái chiến đấu.
- Skill On Death – Tự động sử dụng kỹ năng khi chết.
- Skill On Hit – Tự động sử dụng kỹ năng khi đánh.
- Skill On Kill – Tự động sử dụng kỹ năng khi giết.
- Skill On Level Up – Tự động sử dụng kỹ năng khi lên cấp độ.
- Skill Tab Levels – Tăng cấp độ của bảng kỹ năng.
- Skill When Struck – Tự động sử dụng kỹ năng khi bị tác động nhiều vào người.
Passive – Bị động
- Passive Cold Mastery % – Gia tăng % dame hệ băng (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của băng – bị động)
- Passive Cold Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương – bị động)
- Passive Fire Mastery % – Gia tăng % dame hệ lửa (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của lửa – bị động)
- Passive Fire Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa (giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương – bị động)
- Passive Lightning Mastery % – Gia tăng % dame hệ điện (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của điện – bị động)
- Passive Lightning Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương – bị động)
- Passive Poison Mastery % – Gia tăng % dame hệ độc tố (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của độc tố – bị động)
- Passive Poison Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố (giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương – bị động)
Option By Level – On Time – On Level
- ByLevel – Tăng lên theo cấp độ người sử dụng
- Absorb Cold Damage (on Lvl) – Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo cấp độ
- Absorb Fire Damage (on Lvl) – Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo cấp độ
- Absorb Lightning Damage (on Lvl) – Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo cấp độ
- Attack Rating (on Lvl) – Tăng lực tấn công theo cấp độ
- Attack Rating against Demons (on Lvl) – Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo cấp độ
- Attack Rating against Undead (on Lvl) – Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo cấp độ
- Attacker Takes Damage of (on Lvl) – Tăng phản đòn sát thương cận chiến theo cấp độ
- Bonus to Attack Rating (on Lvl) – Thưởng lực tấn công tăng theo cấp độ
- Chance of Crushing Blow % (on Lvl) – Tăng % rút máu đối thủ thành công theo cấp độ
- Chance of Deadly Strike % (on Lvl) – Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo cấp độ
- Chance of Getting Magic Items % (on Lvl) – Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo cấp độ
- Chance of Open Wounds % (on Lvl) – Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo cấp độ
- Cold Resistance % (on Lvl) – Tăng kháng băng theo cấp độ
- Damage to Demons % (on Lvl) – Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo cấp độ
- Damage to Undead % (on Lvl) – Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo cấp độ
- Defense (on Lvl) – Tăng sức chống đỡ theo cấp độ
- Dexterity (on Lvl) – Tăng khéo léo theo cấp độ
- Engery (on Lvl) – Tăng trí tuệ theo cấp độ
- Enhanced Defense (on Lvl) – Tăng % sức chống đỡ (chỉ dành cho item có sức chống đỡ) theo cấp độ
- Enhanced MaxDmg (on Lvl) – Tăng % sát thương tối đa (vũ khí) theo cấp độ
- Extra Gold From Monsters % (on Lvl) – Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo cấp độ
- Fire Resistance % (on Lvl) – Tăng % kháng lửa theo cấp độ
- Heal Stamina Plus % (on Lvl) – Tăng % tốc độ hồi phục thể lực theo cấp độ
- Kick Damage (on Lvl) – Tăng sát thương có lực đẩy theo cấp độ
- Life (on Lvl) – Tăng sinh lực theo cấp độ
- Lightning Resistance % (on Lvl) – Tăng % kháng điện theo cấp độ
- Mana (on Lvl) – Tăng nội lực theo cấp độ
- Max Cold Damage (on Lvl) – Tăng sát thương băng tối đa theo cấp độ
- Max Damage (on Lvl) – Tăng sát thương tối đa theo cấp độ
- Max Fire Damage (on Lvl) – Tăng sát thương lửa tối đa theo cấp độ
- Max Lightning Damage (on Lvl) – Tăng sát thương điện tối đa theo cấp độ
- Max Poison Damage (on Lvl) – Tăng sát thương độc tối đa theo cấp độ
- Max Stamina (on Lvl) – Tăng thể lực tối đa theo cấp độ
- Poison Resistance % (on Lvl) – Tăng % kháng độc theo cấp độ
- Streng (on Lvl) – Tăng sức khỏe theo cấp độ
- Vitality (on Lvl) – Tăng sinh mệnh theo cấp độ
- ByTime – Tăng lên theo thời gian sử dụng
- Absorb Cold Damage (by Time) – Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo thời gian
- Absorb Fire Damage (by Time) – Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo thời gian
- Absorb Lightning Damage (by Time) – Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo thời gian
- Attack Rating % (by Time) – Tăng % lực tấn công theo thời gian
- Attack Rating (by Time) – Tăng lực tấn công theo thời gian
- Attack Rating against Demon (by Time) – Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo thời gian
- Attack Rating against Undead (by Time) – Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo thời gian
- Chance of Crushing Blow % (by Time) – Tăng % rút máu đối thủ thành công theo thời gian
- Chance of Deadly Strike % (by Time) – Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo thời gian
- Chance of Open Wounds % (by Time) – Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo thời gian
- Cold Resistance % (by Time) – Tăng % kháng băng theo thời gian
- Damage to Demons % (by Time) – Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo thời gian
- Damage to Undead % (by Time) – Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo thời gian
- Defense (by Time) – Tăng sức chống đỡ theo thời gian
- Dexterity (by Time) – Tăng khéo léo theo thời gian
- Engery (by Time) – Tăng trí tuệ theo thời gian
- Find Magic Items (by Time) – Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo thời gian
- Fire Resistance % (by Time) – Tăng % kháng lửa theo thời gian
- Gold From Monsters % (by Time) – Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo thời gian
- Heal Stamina Plus % (by Time) – Tăng tốc độ hồi phục thể lực theo thời gian
- Kick Damage (by Time) – Tăng sức sát thương có lực đẩy theo thời gian
- Life (by Time) – Tăng sinh lực theo thời gian
- Lightning Resistance % (by Time) – Tăng % kháng điện theo thời gian
- Mana (by Time) – Tăng nội lực theo thời gian
- Max Cold Damage (by Time) – Tăng sức sát thương băng tối đa theo thời gian
- Max Damage % (by Time) – Tăng % sức sát thương tối đa theo thời gian
- Max Damage (by Time) – Tăng sức sát thương tối đa theo thời gian
- Max Damage (by Time) – Tăng sức sát thương tối đa theo thời gian
- Max Fire Damage (by Time) – Tăng sức sát thương lửa tối đa theo thời gian
- Max Lightning Damage (by Time) – Tăng sức sát thương điện tối đa theo thời gian
- Max Poison Damage (by Time) – Tăng sức sát thương độc tối đa theo thời gian
- Max Stamina (by Time) – Tăng thể lực tối đa theo thời gian
- Poison Resistance % (by Time) – Tăng % kháng độc theo thời gian
- Streng (by Time) – Tăng sức khỏe theo thời gian
- Vitality (by Time) – Tăng sinh mệnh theo thời gian
Other – Khác
- Attack Freezes Target – Đóng băng đối thủ.
- Cannot be Frozen – Không thể bị đóng băng.
- Half Freeze Duration – Giảm một nửa thời gian bị đóng băng (không phải bị nhiễm lạnh).
- Heal Stamina Plus % – Tăng tốc độ hồi phục thể lực.
- Hit Blinds Target – Giảm khả năng quan sát của đối phương.
- Ignore Target Defense – Bỏ qua sức chống đỡ của Monster (đánh trực tiếp vào sinh lực) – Không tác dụng cho Player (PvP)
- Indestructible – Không thể bị hư hại.
- Knock Back – Khi bị đối phương sát thương, có khả năng đẩy đối phương ra xa. ()
- Life After Each Demon Kill – Tăng sinh lực sau khi giết Demon.
- Mana After Each Kill – Tăng nội lực sau khi giết quái.
- Max Durability % – Tăng độ bền tối đa.
- Prevent Monster Heal – Monster không thể hồi máu.
- Regenerate Mana Plus % – Tăng tốc độ hồi phục nội lực.
- Replenish Life – Tăng tốc độ hồi phục sinh lực.
- Rest In Peace % – Tăng % khả năng ngăn không cho quái vật hồi sinh.
- Slower Stamina Drain % – Tăng sức bền của thể lực (thể lực xuống chậm hơn).
- Slows Target By % – Làm tốc độ của đối phương giảm %.
- Throwabe – Có thể ném được.