Thời gian: 5AM 13/7/2025 – server time
ITEM UPDATE : Thêm mới các trang bị (Item Unique):
- Ice Wyrm Scale (Shield – Paladin – Cold),
- Lightning Wyrm Scale (Shield – Paladin – Lightning),
- Infernal Brand (Weapon – Paladin – Fire),
- Glacial Vow (Weapon – Paladin – Cold),
- Storm Oath (Weapon – Paladin – Lightning),
- Aegis of the Faith (Shield – Paladin – Magic),
- Grasp of Vizjerei (Weapon – Necromancer – Summon),
- Simulacrum (Shield – Necromancer – Summon),
- Wolven Crest (Helm – Druid – Summon),
- Crypt Reaver (Weapon – Druid – Physical),
- Celestial Dawn (Weapon – Paladin – Light),
- Glorybringer (Weapon – Paladin – Magic),
- Windcaller Reach (Weapon – Druid – Tornado),
- Emberfist (Weapon – Druid – Fire),
- Crescent Cyclone (Helm – Druid – Physical),
- Triune Talon (Claws – Assassin – Trybird: Fire/Cold/Lightning),
- Cryoheart (Bow – Amazon – Cold),
- Embersting (Bow – Amazon – Fire),
Tất cả items đã được cập nhật mô tả (description) để hiển thị ingame.
RECIPE UPDATE:
– Thêm công thức mới: Recipe Normal Công thức: (Bao gồm: Lich King, Azmodan, Devil Diablo, Imperius)
- Như trước đó đã thông báo, HP boss extra quest normal sẽ được điều chỉnh lên thành 5.000.000
- Tuy nhiên. để đảm bảo cân bằng, hiện tại hệ thống điều chỉnh hp 5m máu chỉ áp dụng cho salvation
- đối với boss 4 map extra còn lại, để phản ánh đúng độ khó của map extra, HP boss hiện tại sẽ điều chỉnh lên 15m cho 4 map extra còn lại.
Hệ thống nâng cấp – Unique Stacking – Tier upgrade
📌 TỔNG QUAN CHUNG:
- Mục tiêu: Cho phép người chơi nâng cấp Unique Item gốc từ LOD lên 5 Tier khác nhau để mở rộng tiềm năng và giá trị build.
- Unique C1 ban đầu (tier 0) không có dòng chỉ định tier.
- Áp dụng cho các unique từ quality và item level 65 trở lên.
- Mỗi Tier nâng cao sẽ mở khoá khả năng nâng stack và áp dụng các chỉ số Fusion tương ứng.
🧩 QUY TRÌNH NÂNG TIER:
Từ Tier | Lên Tier | Tỉ lệ (%) | Nguyên liệu chính | Ghi chú thêm |
0 | 1 | 100% | Normal imbue | |
1 | 2 | 80% | Normal imbue | Thất bại mất nguyên liệu imbue, k ra dòng imbue, k lên cấp |
2 | 3 | 65% | Medium imbue | Thất bại mất nguyên liệu imbue, k ra dòng imbue, k lên cấp |
3 | 4 | 50% | High Imbue | Thất bại mất nguyên liệu imbue, k ra dòng imbue, k lên cấp |
4 | 5 | 10% | Absolute Imbue | Thất bại mất nguyên liệu imbue, k ra dòng imbue, k lên cấp |
🧱 STACK HỆ THỐNG:
- Mỗi Tier mở khoá tối đa +50 Stack cho item.
- Tổng cộng Tier 5 = +250 Stack tối đa.
- Dùng item Add stack charm để thên stack
🔮 SOUL FUSION HỆ THỐNG:
- Item Soul Fusion chỉ dùng cho đồ Unique Tier 1 trở lên.
- Item sử dụng: “Fusion Catalyst”
- Mỗi Fusion áp dụng ngẫu nhiên 1 option phụ.
- Các option có giới hạn tổng cộng, người chơi không thể vượt quá.
Item mới – Fusion Catalyst
🔸 CƠ CHẾ STACK OPTION
Mỗi Fusion Catalyst khi sử dụng sẽ có thể stack thêm 1 dòng Option Riêng (ngẫu nhiên) dựa trên loại item.
🔹 Quy đổi:
- Có thể sử dụng ohm rune để đổi Fusion Catalyst ngẫu nhiên tại NPC shop D2VN
- Tỉ lệ: 1Ohm Rune = 5 Random Catalyst
- Lưu ý: item hoàn toàn random trong 4 loại chứ không theo hiển thị của shop.
🔹 PHÂN LOẠI FUSION CATALYST
Loại Catalyst | Dùng cho | Boss Drop | Tỷ lệ Drop |
---|
⚔️ Weapon | Vũ khí | Uber 2 Azmodan | 20% |
🛡 Armor | Armor, Helm, Gloves, Boots | Lich King | 20% |
💍 Trinket | Ring, Amulet, Belt | Imperius | 20% |
🏹 Sub Gear | Arrow, Bolt, Shield | Devil Diablo | 10% |
🌈 Cả 4 loại trên (Rare) | Tất cả loại | Salvation | 2% mỗi loại |
🟢 General (Dùng chung cho mọi loại Fusion Catalyst)
Tên chỉ số | Min | Max | Max Opt |
---|
+ to Strength | 1 | 3 | 100 |
+ to Dexterity | 1 | 3 | 100 |
+ to Vitality | 1 | 3 | 100 |
+ to Energy | 1 | 3 | 100 |
🔴 Weapon Catalyst (Dùng riêng cho vũ khí)
Tên chỉ số | Min | Max | Max Opt |
---|
+ Attack Rating | 1 | 5 | 100 |
+ % Attack Rating | 1 | 5 | 100 |
+ % to Fire Skill Damage | 1 | 3 | 100 |
+ % to Cold Skill Damage | 1 | 3 | 100 |
+ % to Lightning Skill Damage | 1 | 3 | 100 |
+ % to Poison Skill Damage | 1 | 3 | 100 |
+ % to Magic Skill Damage | 1 | 3 | 100 |
+ % to Physical Skill Damage | 1 | 3 | 100 |
+ % Enhanced Damage | 1 | 3 | 100 |
🟡 Armor Catalyst (Dùng riêng cho Armor, Helm, Gloves, Boots)
Tên chỉ số | Min | Max | Max Opt |
---|
+ % Fire Resist | 1 | 5 | 100 |
+ % Cold Resist | 1 | 5 | 100 |
+ to Life | 1 | 3 | 100 |
+ % Defense | 1 | 5 | 100 |
+ Defense and Missile | 1 | 5 | 100 |
+ % Faster Hit Recovery | 1 | 2 | 30 |
+ Summon Life | 1 | 5 | 1000 |
🔵 Trinket Catalyst (Dùng riêng cho Ring, Amulet, Belt)
Tên chỉ số | Min | Max | Max Opt |
---|
+ % Lightning Resist | 1 | 5 | 100 |
+ % Poison Resist | 1 | 5 | 100 |
+ % Increase Maximum Life | 1 | 3 | 100 |
+ to Mana | 1 | 3 | 200 |
🟣 Sub Gear Catalyst (Dùng riêng cho Arrow, Bolt, Shield)
Tên chỉ số | Min | Max | Max Opt |
---|
+ % Increase Maximum Mana | 1 | 5 | 100 |
+ Defense | 1 | 5 | 200 |
+ % Faster Block Rate | 1 | 2 | 30 |
+ % Summon Attack Speed | 1 | 2 | 30 |
+ % Summon Cast Speed | 1 | 2 | 30 |
+ Summon Damage | 1 | 3 | 50 |
Sửa lỗi
– Sửa lỗi không add được cow horn vào item phantom sigil