Kỹ Năng Cường Hóa

Đọc ước tính: 6 phút 33 quan điểm

Summary: Tổng hợp chi tiết hệ thống Kỹ Năng Cường Hoá (Skill Upgrade). Khám phá danh sách, chỉ số và hiệu ứng của tất cả kỹ năng nâng cấp mới cho 7 class: Paladin, Barbarian, Sorceress, Amazon, Druid, Assassin, và Necromancer.

Tổng hợp chi tiết hệ thống Kỹ Năng Cường Hoá (Skill Upgrade). Khám phá danh sách, chỉ số và hiệu ứng của tất cả kỹ năng nâng cấp mới cho 7 class: Paladin, Barbarian, Sorceress, Amazon, Druid, Assassin, và Necromancer.


I. Cơ Chế Cường Hoá Kỹ Năng

Kỹ năng cường hoá là phiên bản nâng cấp của các kỹ năng gốc, mang lại hiệu ứng và sát thương vượt trội. Cơ chế nâng cấp như sau:

  • Cách Nâng Cấp: Mỗi 5 All Skill (từ trang bị, bùa…) sẽ tương đương +1 Level cho kỹ năng cường hoá.
  • Cấp Tối Đa: Max 10 Lvl (tương đương +50 All Skill).
  • Thời Gian Hồi: Các kỹ năng này có chung thời gian hồi (delay) 1 giây.

Lưu ý quan trọng

Ảnh GIF/Video trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và có thể hơi “outdate”. Kỹ năng cường hoá thực tế sẽ chỉ cast theo đúng kỹ năng được sử dụng.


II. Paladin

Kỹ năng cường hoá Paladin

Kỹ Năng (ID) Sát Thương & Chỉ Số (mỗi Level) Mô Tả & Hiệu Ứng
Conversion (426) Physical: 70–90 (+12/lvl) Kiếm bay hình sao, tự tìm mục tiêu (homing). 100% Weapon Damage.
Vengeance (427) Cold/Lightning/Fire: 1–1990 (+149/lvl) Kiếm bay hình sao, không homing, có bonus sát thương nguyên tố (elemental).
Smite (428) Physical: 200–200 (+30/lvl) Tạo sóng (Nova) tròn, có đẩy lùi (knockback). 100% Weapon Damage.
Blessed Hammer (570) Magic: 1650–1788 (+250/lvl) Hammer rơi tại vị trí con trỏ chuột, có thêm sát thương nổ (burst).
Fist of the Heavens Up (569) Lightning: 106–121 (+16/lvl) FoH nâng cấp. Sét chính đánh vào mục tiêu, tỏa thêm 16 tia (bolts) xung quanh.

III. Barbarian

Kỹ năng cường hoá Barbarian

Kỹ Năng (ID) Sát Thương & Chỉ Số (mỗi Level) Mô Tả & Hiệu Ứng
Berserk Up (450) Magic: 200–300 (+38/lvl) Đá rơi quanh người chơi, AoE nhỏ. Trong 1 giây gây 3–8 hits.
Double Throw Up (448) Physical: 20–50 (+5/lvl) Ném rìu đến điểm cố định, bay xoay tại chỗ và tạo ra các rìu phụ. 100% Weapon Damage.
Frenzy Up (534) Physical: 50–100 (+12/lvl) Buff Frenzy. Trong 2 giây tạo ~10 rìu bay vòng tròn, hit rate thấp. 100% Weapon Damage.
Whirlwind Up (449) Physical: 200–300 (+38/lvl) Khi dùng WW sẽ tự động sinh ra các rìu tự tìm mục tiêu (auto-seek), hit rate cao. 100% Weapon Damage.

IV. Sorceress

Kỹ năng cường hoá Sorceress

Kỹ Năng (ID) Sát Thương & Chỉ Số (mỗi Level) Mô Tả & Hiệu Ứng
Fireball Up (452) Fire: 1316–1494 (+210/lvl) Fireball nổ, gây sát thương lửa (Fire DPS) trên diện rộng (AoE).

  • Lv 3: Thêm Meteor
  • Lv 6: Thêm Hydra
  • Lv 9: Thêm Meteor Up
Meteor (488) Fire: 600–676 (+90/lvl) Sau 1s, Meteor rơi xuống, gây Fire DPS AoE.
Lightning Up (453) Lightning: 190–1500 (+126/lvl) Tạo ra nhiều tia Lightning tự động nhắm mục tiêu (auto-target).

  • Lv 3: Thêm Chain Bolt
  • Lv 6: Thêm Chain Lightning
  • Lv 9: Thêm Chain Lightning Up
Glacial Spike Up (459) Cold: 798–906 (+120/lvl) Quả cầu băng (Orb) bay đến mục tiêu, nổ thành Cold Nova.

  • Lv 3: Thêm Frozen Orb
  • Lv 6: Thêm Blizzard
  • Lv 9: Thêm Blizzard Up
Blizzard (585) Cold: 570–619 (+90/lvl) Bão tuyết (Blizzard storm). Bản Up rơi nhanh hơn, DPS mạnh hơn.
Chain Lightning (586) Lightning: 1–955 (+100/lvl) Quả cầu sét (Lightning orb), nổ thành Nova, nảy 5–10 mục tiêu.

V. Amazon

Kỹ năng cường hoá Amazon

Kỹ Năng (ID) Sát Thương & Chỉ Số (mỗi Level) Mô Tả & Hiệu Ứng
Multi Freezing Arrow (460) Cold: 3427–3537 (+1045/lvl) Bắn nhiều Freezing Arrow. Lv 1 có 5 mũi tên, mỗi level +2 mũi tên.
Multi Exploding Arrow (461) Fire: 2457–2790 (+787/lvl) Bắn nhiều Exploding Arrow. Lv 1 có 5 mũi tên, mỗi level +2 mũi tên.
Multi Guided Arrow (489) Physical: 50–150 (+15/lvl) Bắn nhiều Guided Arrow. Lv 1 có 5 mũi tên, mỗi level +2 mũi tên.
Strafe Up (546) Physical: 50–150 (+15/lvl) Tỏa ra nhiều Guided Arrows từ nhân vật theo nhiều hướng.
Fury (416) Lightning: 1576–1576 (+473/lvl) Tạo thêm 1 tia Fury (bolt). Mỗi Lv 3/6/9 thêm 1 Lightning Bolt.

VI. Druid

Kỹ năng cường hoá Druid

Kỹ Năng (ID) Sát Thương & Chỉ Số (mỗi Level) Mô Tả & Hiệu Ứng
Tornado (490) Physical: 874–944 (+136/lvl) Triệu hồi (Summon) tornado nhanh hơn. Bắt đầu với 2 tornado, mỗi level +1 số lượng. 100% Weapon Damage.
Fire Claws (495) Fire: 11595–12469 (+6200/lvl) Triệu hồi ngọn lửa rồng (dragon flames).

  • Lv 3: Thêm Cyclone Armor
  • Lv 6: Thêm Firestorm
  • Lv 9: Thêm Fissure
Volcano Up (535) Fire: 7735–7820 (+2332/lvl) Tạo lửa dưới chân theo hình vòng cung.

  • Lv 3: Thêm Cyclone Armor
  • Lv 6: Thêm Firestorm
  • Lv 9: Thêm Fissure

VII. Assassin

Kỹ năng cường hoá Assassin

Kỹ Năng (ID) Sát Thương & Chỉ Số (mỗi Level) Mô Tả & Hiệu Ứng
Blade Fury (492) Physical: 100–100 (+15/lvl) Phóng phi tiêu theo hình nón (cone), AoE rộng. Gây Weapon Damage.
Dragon Claw (494) Physical: 1000–1400 (+180/lvl) Tạo thêm nhiều đạn (projectiles) tự tìm mục tiêu. Gây Weapon Damage.
Dragon Talon (511) Physical: 400–700 (+82/lvl) Tạo ảo ảnh (illusion) đá liên tục, mỗi mục tiêu 1 hit. Gây Weapon Kick Damage.

VIII. Necromancer

Kỹ năng cường hoá Necromancer

Kỹ Năng (ID) Sát Thương & Chỉ Số (mỗi Level) Mô Tả & Hiệu Ứng
Multi Bone Spear (429) Magic: 1700–2800 (+338/lvl) Bắn nhiều Bone Spear, mỗi level +1.

  • Lv 3: Thêm Teeth
  • Lv 6: Thêm Lower Resist
  • Lv 9: Thêm +1 spear
Poison Nova (482) Poison: 6200–6200 (+930/lvl) Bắn tia độc (Poison bolt) đến con trỏ, giống Poison Dagger.

  • Lv 3: Thêm +1 bolt
  • Lv 6: Thêm Lower Resist
  • Lv 9: Thêm +1 bolt
Multi Bone Spirit (491) Magic: 4681–5079 (+732/lvl) Bắn nhiều Bone Spirit, mỗi level +1.

  • Lv 3: Thêm Teeth
  • Lv 6: Thêm Lower Resist
  • Lv 9: Thêm +1 spirit
Hình ảnh nền trên cùng
viVN