Kỹ Năng Cường Hóa
Summary: Tổng hợp chi tiết hệ thống Kỹ Năng Cường Hoá (Skill Upgrade). Khám phá danh sách, chỉ số và hiệu ứng của tất cả kỹ năng nâng cấp mới cho 7 class: Paladin, Barbarian, Sorceress, Amazon, Druid, Assassin, và Necromancer.
Tổng hợp chi tiết hệ thống Kỹ Năng Cường Hoá (Skill Upgrade). Khám phá danh sách, chỉ số và hiệu ứng của tất cả kỹ năng nâng cấp mới cho 7 class: Paladin, Barbarian, Sorceress, Amazon, Druid, Assassin, và Necromancer.
I. Cơ Chế Cường Hoá Kỹ Năng
Kỹ năng cường hoá là phiên bản nâng cấp của các kỹ năng gốc, mang lại hiệu ứng và sát thương vượt trội. Cơ chế nâng cấp như sau:
- Cách Nâng Cấp: Mỗi 5 All Skill (từ trang bị, bùa…) sẽ tương đương +1 Level cho kỹ năng cường hoá.
- Cấp Tối Đa: Max 10 Lvl (tương đương +50 All Skill).
- Thời Gian Hồi: Các kỹ năng này có chung thời gian hồi (delay) 1 giây.
Lưu ý quan trọng
Ảnh GIF/Video trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và có thể hơi “outdate”. Kỹ năng cường hoá thực tế sẽ chỉ cast theo đúng kỹ năng được sử dụng.
II. Paladin

| Kỹ Năng (ID) | Sát Thương & Chỉ Số (mỗi Level) | Mô Tả & Hiệu Ứng |
|---|---|---|
| Conversion (426) | Physical: 70–90 (+12/lvl) | Kiếm bay hình sao, tự tìm mục tiêu (homing). 100% Weapon Damage. |
| Vengeance (427) | Cold/Lightning/Fire: 1–1990 (+149/lvl) | Kiếm bay hình sao, không homing, có bonus sát thương nguyên tố (elemental). |
| Smite (428) | Physical: 200–200 (+30/lvl) | Tạo sóng (Nova) tròn, có đẩy lùi (knockback). 100% Weapon Damage. |
| Blessed Hammer (570) | Magic: 1650–1788 (+250/lvl) | Hammer rơi tại vị trí con trỏ chuột, có thêm sát thương nổ (burst). |
| Fist of the Heavens Up (569) | Lightning: 106–121 (+16/lvl) | FoH nâng cấp. Sét chính đánh vào mục tiêu, tỏa thêm 16 tia (bolts) xung quanh. |
III. Barbarian

| Kỹ Năng (ID) | Sát Thương & Chỉ Số (mỗi Level) | Mô Tả & Hiệu Ứng |
|---|---|---|
| Berserk Up (450) | Magic: 200–300 (+38/lvl) | Đá rơi quanh người chơi, AoE nhỏ. Trong 1 giây gây 3–8 hits. |
| Double Throw Up (448) | Physical: 20–50 (+5/lvl) | Ném rìu đến điểm cố định, bay xoay tại chỗ và tạo ra các rìu phụ. 100% Weapon Damage. |
| Frenzy Up (534) | Physical: 50–100 (+12/lvl) | Buff Frenzy. Trong 2 giây tạo ~10 rìu bay vòng tròn, hit rate thấp. 100% Weapon Damage. |
| Whirlwind Up (449) | Physical: 200–300 (+38/lvl) | Khi dùng WW sẽ tự động sinh ra các rìu tự tìm mục tiêu (auto-seek), hit rate cao. 100% Weapon Damage. |
IV. Sorceress

| Kỹ Năng (ID) | Sát Thương & Chỉ Số (mỗi Level) | Mô Tả & Hiệu Ứng |
|---|---|---|
| Fireball Up (452) | Fire: 1316–1494 (+210/lvl) |
Fireball nổ, gây sát thương lửa (Fire DPS) trên diện rộng (AoE).
|
| Meteor (488) | Fire: 600–676 (+90/lvl) | Sau 1s, Meteor rơi xuống, gây Fire DPS AoE. |
| Lightning Up (453) | Lightning: 190–1500 (+126/lvl) |
Tạo ra nhiều tia Lightning tự động nhắm mục tiêu (auto-target).
|
| Glacial Spike Up (459) | Cold: 798–906 (+120/lvl) |
Quả cầu băng (Orb) bay đến mục tiêu, nổ thành Cold Nova.
|
| Blizzard (585) | Cold: 570–619 (+90/lvl) | Bão tuyết (Blizzard storm). Bản Up rơi nhanh hơn, DPS mạnh hơn. |
| Chain Lightning (586) | Lightning: 1–955 (+100/lvl) | Quả cầu sét (Lightning orb), nổ thành Nova, nảy 5–10 mục tiêu. |
V. Amazon

| Kỹ Năng (ID) | Sát Thương & Chỉ Số (mỗi Level) | Mô Tả & Hiệu Ứng |
|---|---|---|
| Multi Freezing Arrow (460) | Cold: 3427–3537 (+1045/lvl) | Bắn nhiều Freezing Arrow. Lv 1 có 5 mũi tên, mỗi level +2 mũi tên. |
| Multi Exploding Arrow (461) | Fire: 2457–2790 (+787/lvl) | Bắn nhiều Exploding Arrow. Lv 1 có 5 mũi tên, mỗi level +2 mũi tên. |
| Multi Guided Arrow (489) | Physical: 50–150 (+15/lvl) | Bắn nhiều Guided Arrow. Lv 1 có 5 mũi tên, mỗi level +2 mũi tên. |
| Strafe Up (546) | Physical: 50–150 (+15/lvl) | Tỏa ra nhiều Guided Arrows từ nhân vật theo nhiều hướng. |
| Fury (416) | Lightning: 1576–1576 (+473/lvl) | Tạo thêm 1 tia Fury (bolt). Mỗi Lv 3/6/9 thêm 1 Lightning Bolt. |
VI. Druid

| Kỹ Năng (ID) | Sát Thương & Chỉ Số (mỗi Level) | Mô Tả & Hiệu Ứng |
|---|---|---|
| Tornado (490) | Physical: 874–944 (+136/lvl) | Triệu hồi (Summon) tornado nhanh hơn. Bắt đầu với 2 tornado, mỗi level +1 số lượng. 100% Weapon Damage. |
| Fire Claws (495) | Fire: 11595–12469 (+6200/lvl) |
Triệu hồi ngọn lửa rồng (dragon flames).
|
| Volcano Up (535) | Fire: 7735–7820 (+2332/lvl) |
Tạo lửa dưới chân theo hình vòng cung.
|
VII. Assassin

| Kỹ Năng (ID) | Sát Thương & Chỉ Số (mỗi Level) | Mô Tả & Hiệu Ứng |
|---|---|---|
| Blade Fury (492) | Physical: 100–100 (+15/lvl) | Phóng phi tiêu theo hình nón (cone), AoE rộng. Gây Weapon Damage. |
| Dragon Claw (494) | Physical: 1000–1400 (+180/lvl) | Tạo thêm nhiều đạn (projectiles) tự tìm mục tiêu. Gây Weapon Damage. |
| Dragon Talon (511) | Physical: 400–700 (+82/lvl) | Tạo ảo ảnh (illusion) đá liên tục, mỗi mục tiêu 1 hit. Gây Weapon Kick Damage. |
VIII. Necromancer

| Kỹ Năng (ID) | Sát Thương & Chỉ Số (mỗi Level) | Mô Tả & Hiệu Ứng |
|---|---|---|
| Multi Bone Spear (429) | Magic: 1700–2800 (+338/lvl) |
Bắn nhiều Bone Spear, mỗi level +1.
|
| Poison Nova (482) | Poison: 6200–6200 (+930/lvl) |
Bắn tia độc (Poison bolt) đến con trỏ, giống Poison Dagger.
|
| Multi Bone Spirit (491) | Magic: 4681–5079 (+732/lvl) |
Bắn nhiều Bone Spirit, mỗi level +1.
|