Trang Bị Cường Hoá

Đọc ước tính: 4 phút 19 quan điểm

Summary: Hướng dẫn hệ thống Imbue trang bị Unique mới. Tìm hiểu cơ chế cường hoá, tỉ lệ thất bại (fail rate), và toàn bộ danh sách chỉ số (option pool) có thể nhận được.

Hệ thống Imbue đã được làm lại hoàn toàn, cho phép người chơi cường hoá các trang bị Unique (Cấp 1-85) theo một cơ chế mới với rủi ro và phần thưởng rõ ràng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết cơ chế, tỉ lệ thất bại và danh sách chỉ số bạn có thể nhận được.


I. Cơ Chế Imbue Mới

Hệ thống Imbue mới áp dụng cho các item Unique (Cấp 1-85), ngoại trừ Ring (Nhẫn) và Amulet (Dây chuyền).

  • Khi sử dụng Imbue, item Unique sẽ được nâng cấp ngẫu nhiên từ 1 đến 4 dòng chỉ số.
  • Chỉ Item có dòng chữ (Item Can Upgrade By Imbue Orb) mới được cường hoá.
  • Các chỉ số này được chọn ngẫu nhiên từ “Danh Sách Chỉ Số” (Option Pool) cố định ở bên dưới.
  • Các chỉ số được chọn sẽ không bị trùng lặp trong cùng một lượt Imbue.

II. Tỉ Lệ Rủi Ro (Fail Rate) & Cảnh Báo

CẢNH BÁO QUAN TRỌNG

Khi Imbue thành công, item sẽ bị XÓA TOÀN BỘ SOCKET (lỗ cắm) đang có. Hãy cân nhắc tháo Gem/Rune/Jewel ra khỏi item trước khi Imbue.

Tỉ lệ Rủi Ro (Fail Rate)

Tỉ lệ thất bại (Fail Rate) khi Imbue phụ thuộc vào loại Imbue bạn sử dụng:

  • 1. Normal Imbue (Sử dụng bằng cách Right-click):

    Áp dụng công thức tính Fail Rate dựa trên Level Yêu Cầu (Level Require) của item Unique:

    115 – [Level Require của Item] = % Tỉ Lệ Thất Bại (Fail Rate)

    (Ví dụ: Item Unique lv 85 có 115 – 85 = 30% Fail Rate. Item Unique lv 15 có 115 – 15 = 100% Fail Rate).

  • 2. Medium Imbue (Giảm Rủi Ro):

    Công thức: Normal Imbue + 10,000 FGold (Vàng F).

    Tác dụng: Giảm 20% Fail Rate từ công thức gốc.

    (Ví dụ: Item Unique lv 85 có 30% Fail Rate. Khi dùng Medium Imbue, Fail Rate giảm còn 30% – 20% = 10%, Và có tỉ lệ random option từ 2 ~ 4 cao hơn).


III. Danh Sách Chỉ Số (Option Pool)

Đây là danh sách tất cả chỉ số và giá trị tối thiểu (MIN) – tối đa (MAX) mà bạn CÓ THỂ NHẬN ĐƯỢC khi Imbue.

Chỉ Số (Option) Giá Trị Min Giá Trị Max
Chỉ số cơ bản (Min Roll từ 50%)
+ to Strength +5 +10
+ to Energy +5 +10
+ to Dexterity +5 +10
+ to Vitality +5 +10
+ to Life +20 +40
+ to Mana +20 +40
+ Attack Rating +125 +250
+% Attack Rating +20% +40%
+ Fire Resist +20% +40%
+ Lightning Resist +20% +40%
+ Cold Resist +20% +40%
+ Poison Resist +20% +40%
+ Defense +30 +60
+% Defense +40% +80%
+% Increase Maximum Life +3% +6%
+% Increase Maximum Mana +3% +6%
+% Extra Gold from Monsters +50% +100%
+% Better Chance of Getting Magic Items +15% +30%
+ Damage Reduced +5 +10
+ Magic Damage Reduced +5 +10
Tốc độ & Cơ chế chiến đấu (Min Roll từ 50%)
+% Increased Attack Speed +10% +20%
+% Faster Run/Walk +10% +20%
+% Faster Hit Recovery +15% +30%
+% Faster Block Rate +10% +20%
+% Faster Cast Rate +10% +20%
+% Chance of Open Wounds +15% +30%
+% Chance of Crushing Blow +15% +30%
Sát thương & Kháng của đối thủ (Min Roll từ 10%)
-% to Enemy Fire Resistance -1% -10%
-% to Enemy Lightning Resistance -1% -10%
-% to Enemy Cold Resistance -1% -10%
-% to Enemy Poison Resistance -1% -10%
-% to Enemy Magic Resistance -1% -5%
+% Enhanced Damage +12% +120%
Tăng sát thương kỹ năng (Min Roll từ 10%)
+% to Fire Skill Damage +2% +20%
+% to Lightning Skill Damage +2% +20%
+% to Cold Skill Damage +2% +20%
+% to Poison Skill Damage +2% +20%
+% to Magic Skill Damage +2% +15%
+% to Physical Skill Damage +1% +10%
Hình ảnh nền trên cùng
viVN